🌟 고해 성사 (告解聖事)

1. 가톨릭에서, 신자가 자신의 죄를 뉘우치고 신부를 통해 하느님에게 고백하여 용서받는 일.

1. VIỆC XƯNG TỘI: Việc tín đồ ăn năn về tội của mình và tự bạch với Chúa Trời và cầu xin sự tha thứ thông qua Cha cố trong đạo Thiên Chúa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성당에서 고해 성사를 하다.
    Confession in the cathedral.
  • Google translate 신부에게 고해 성사를 하다.
    Confess to the priest.
  • Google translate 지수는 사장을 속인 자신의 잘못을 고해 성사로 뉘우쳤다.
    Ji-su repented with the holy grail by confessing her mistake of deceiving the president.
  • Google translate 죄책감에 시달리다가 고해 성사를 하고 나니 마음이 한결 가벼워졌다.
    After suffering from guilt, i felt much lighter after confession.
  • Google translate 얼마 전 뺑소니 운전자가 경찰에 자수했다면서요?
    I heard the hit-and-run driver recently turned himself in to the police.
    Google translate 네, 도주한 운전자가 괴로워하다가 고해 성사를 하고 경찰에 자수했대요.
    Yes, the runaway driver was distressed and confessed and turned himself in to the police.
Từ đồng nghĩa 고해(告解): 가톨릭에서, 신자가 자신의 죄를 뉘우치고 신부를 통해 하느님에게 고백하여 …

고해 성사: confession,コンフェッション。こっかい【告解】,confession,confesión,اعتراف,нүглээ наманчлах явдал, наманчлал, өчил, гэм зэмээ хүлээх явдал.,việc xưng tội,การสารภาพบาป, การสารภาพผิด(ในศาสนาคริสต์นิกายโรมันคาทอลิค),pengakuan dosa,исповедь,告解,忏悔,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78)